Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0044 PLN |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0043 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0043 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0042 PLN |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0042 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0042 PLN |
CLP | PLN |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.37 |
PLN | CLP |
1 | 228.35 |
5 | 1141.77 |
10 | 2283.55 |
20 | 4567.11 |
50 | 11417.78 |
100 | 22835.57 |
250 | 57088.93 |
500 | 114177.87 |
1000 | 228355.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.