Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.0089 MOP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.0088 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.0087 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.0086 MOP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.0085 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.0084 MOP |
CLP | MOP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.21 |
500 | 4.42 |
1000 | 8.85 |
MOP | CLP |
1 | 112.87 |
5 | 564.38 |
10 | 1128.77 |
20 | 2257.55 |
50 | 5643.88 |
100 | 11287.77 |
250 | 28219.44 |
500 | 56438.88 |
1000 | 112877.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.