Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.096 KGS |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.095 KGS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.094 KGS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.093 KGS |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.092 KGS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.091 KGS |
CLP | KGS |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.77 |
100 | 9.55 |
250 | 23.88 |
500 | 47.76 |
1000 | 95.52 |
KGS | CLP |
1 | 10.46 |
5 | 52.34 |
10 | 104.68 |
20 | 209.37 |
50 | 523.43 |
100 | 1046.86 |
250 | 2617.16 |
500 | 5234.32 |
1000 | 10468.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc KGS ( Som Kyrgyzstan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.