Tỷ lệ | CLP | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLP | 0.0 CLP | 0.00087 FKP |
1% | 1 CLP | 0.010 CLP | 0.00086 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLP | 0.020 CLP | 0.00085 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLP | 0.030 CLP | 0.00084 FKP |
4% | 1 CLP | 0.040 CLP | 0.00084 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLP | 0.050 CLP | 0.00083 FKP |
CLP | FKP |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.044 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.87 |
FKP | CLP |
1 | 1148 |
5 | 5740.03 |
10 | 11480.06 |
20 | 22960.12 |
50 | 57400.3 |
100 | 114800.6 |
250 | 287001.52 |
500 | 574003.04 |
1000 | 1148006.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLP ( Peso Chile ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.