Tỷ lệ | CLF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CLF | 0.0 CLF | 0.013 XAU |
1% | 1 CLF | 0.010 CLF | 0.013 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CLF | 0.020 CLF | 0.013 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CLF | 0.030 CLF | 0.013 XAU |
4% | 1 CLF | 0.040 CLF | 0.013 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CLF | 0.050 CLF | 0.013 XAU |
CLF | XAU |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.58 |
1000 | 13.16 |
XAU | CLF |
1 | 75.96 |
5 | 379.83 |
10 | 759.67 |
20 | 1519.35 |
50 | 3798.39 |
100 | 7596.78 |
250 | 18991.97 |
500 | 37983.94 |
1000 | 75967.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.