Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.011 SRD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.011 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.011 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.011 SRD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.011 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.011 SRD |
CDF | SRD |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.79 |
500 | 5.59 |
1000 | 11.19 |
SRD | CDF |
1 | 89.3 |
5 | 446.5 |
10 | 893.01 |
20 | 1786.02 |
50 | 4465.07 |
100 | 8930.14 |
250 | 22325.35 |
500 | 44650.7 |
1000 | 89301.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.