Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.099 PKR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.098 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.097 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.096 PKR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.095 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.094 PKR |
CDF | PKR |
1 | 0.099 |
5 | 0.49 |
10 | 0.99 |
20 | 1.97 |
50 | 4.94 |
100 | 9.89 |
250 | 24.74 |
500 | 49.49 |
1000 | 98.98 |
PKR | CDF |
1 | 10.1 |
5 | 50.51 |
10 | 101.02 |
20 | 202.04 |
50 | 505.12 |
100 | 1010.24 |
250 | 2525.61 |
500 | 5051.23 |
1000 | 10102.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.