Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0052 GHS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0052 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0051 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0051 GHS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0050 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0050 GHS |
CDF | GHS |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.3 |
500 | 2.6 |
1000 | 5.21 |
GHS | CDF |
1 | 191.73 |
5 | 958.67 |
10 | 1917.34 |
20 | 3834.69 |
50 | 9586.73 |
100 | 19173.46 |
250 | 47933.66 |
500 | 95867.33 |
1000 | 191734.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.