Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.033 ALL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.032 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.032 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.032 ALL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.031 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.031 ALL |
CDF | ALL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.2 |
500 | 16.4 |
1000 | 32.8 |
ALL | CDF |
1 | 30.48 |
5 | 152.42 |
10 | 304.85 |
20 | 609.7 |
50 | 1524.25 |
100 | 3048.51 |
250 | 7621.29 |
500 | 15242.59 |
1000 | 30485.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.