Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.075 NGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.074 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.074 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.073 NGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.072 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.071 NGN |
BYR | NGN |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.75 |
100 | 7.5 |
250 | 18.76 |
500 | 37.53 |
1000 | 75.06 |
NGN | BYR |
1 | 13.32 |
5 | 66.61 |
10 | 133.22 |
20 | 266.44 |
50 | 666.11 |
100 | 1332.22 |
250 | 3330.56 |
500 | 6661.13 |
1000 | 13322.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.