Tỷ lệ | BND | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BND | 0.0 BND | 0.024 CLF |
1% | 1 BND | 0.010 BND | 0.024 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BND | 0.020 BND | 0.024 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BND | 0.030 BND | 0.024 CLF |
4% | 1 BND | 0.040 BND | 0.023 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BND | 0.050 BND | 0.023 CLF |
BND | CLF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.11 |
500 | 12.22 |
1000 | 24.45 |
CLF | BND |
1 | 40.89 |
5 | 204.45 |
10 | 408.9 |
20 | 817.81 |
50 | 2044.53 |
100 | 4089.06 |
250 | 10222.65 |
500 | 20445.3 |
1000 | 40890.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BND ( Đô la Brunei ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.