Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00098 GEL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00097 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00096 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00095 GEL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00094 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00093 GEL |
BIF | GEL |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
GEL | BIF |
1 | 1023.76 |
5 | 5118.8 |
10 | 10237.6 |
20 | 20475.21 |
50 | 51188.04 |
100 | 102376.08 |
250 | 255940.22 |
500 | 511880.44 |
1000 | 1023760.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.