Tỷ lệ | BHD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BHD | 0.0 BHD | 0.091 XAG |
1% | 1 BHD | 0.010 BHD | 0.090 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BHD | 0.020 BHD | 0.089 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BHD | 0.030 BHD | 0.088 XAG |
4% | 1 BHD | 0.040 BHD | 0.087 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BHD | 0.050 BHD | 0.087 XAG |
BHD | XAG |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.76 |
500 | 45.52 |
1000 | 91.05 |
XAG | BHD |
1 | 10.98 |
5 | 54.91 |
10 | 109.82 |
20 | 219.65 |
50 | 549.12 |
100 | 1098.25 |
250 | 2745.64 |
500 | 5491.28 |
1000 | 10982.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BHD ( Dinar Bahrain ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.