Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.075 SVC |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.074 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.073 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.072 SVC |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.072 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.071 SVC |
BDT | SVC |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.62 |
500 | 37.25 |
1000 | 74.5 |
SVC | BDT |
1 | 13.42 |
5 | 67.11 |
10 | 134.22 |
20 | 268.45 |
50 | 671.12 |
100 | 1342.25 |
250 | 3355.63 |
500 | 6711.27 |
1000 | 13422.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.