Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0033 OMR |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0032 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0032 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0032 OMR |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0031 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0031 OMR |
BDT | OMR |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.065 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.81 |
500 | 1.62 |
1000 | 3.25 |
OMR | BDT |
1 | 307.09 |
5 | 1535.47 |
10 | 3070.95 |
20 | 6141.91 |
50 | 15354.78 |
100 | 30709.57 |
250 | 76773.93 |
500 | 153547.86 |
1000 | 307095.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.