Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.085 MAD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.084 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.083 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.082 MAD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.081 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.080 MAD |
BDT | MAD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.46 |
250 | 21.15 |
500 | 42.31 |
1000 | 84.63 |
MAD | BDT |
1 | 11.81 |
5 | 59.08 |
10 | 118.16 |
20 | 236.32 |
50 | 590.8 |
100 | 1181.61 |
250 | 2954.02 |
500 | 5908.05 |
1000 | 11816.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.