Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0067 JEP |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0067 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0066 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0065 JEP |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0065 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0064 JEP |
BDT | JEP |
1 | 0.0067 |
5 | 0.034 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.34 |
100 | 0.67 |
250 | 1.68 |
500 | 3.36 |
1000 | 6.73 |
JEP | BDT |
1 | 148.5 |
5 | 742.52 |
10 | 1485.05 |
20 | 2970.11 |
50 | 7425.27 |
100 | 14850.55 |
250 | 37126.38 |
500 | 74252.76 |
1000 | 148505.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.