Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.059 HRK |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.059 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.058 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.058 HRK |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.057 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.057 HRK |
BDT | HRK |
1 | 0.059 |
5 | 0.30 |
10 | 0.59 |
20 | 1.18 |
50 | 2.97 |
100 | 5.94 |
250 | 14.87 |
500 | 29.74 |
1000 | 59.49 |
HRK | BDT |
1 | 16.8 |
5 | 84.04 |
10 | 168.08 |
20 | 336.16 |
50 | 840.4 |
100 | 1680.81 |
250 | 4202.02 |
500 | 8404.05 |
1000 | 16808.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.