Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.0085 BSD |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.0084 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.0083 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.0083 BSD |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.0082 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.0081 BSD |
BDT | BSD |
1 | 0.0085 |
5 | 0.043 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.25 |
1000 | 8.51 |
BSD | BDT |
1 | 117.44 |
5 | 587.24 |
10 | 1174.48 |
20 | 2348.97 |
50 | 5872.43 |
100 | 11744.87 |
250 | 29362.19 |
500 | 58724.38 |
1000 | 117448.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.