Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.045 BRL |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.045 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.044 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.044 BRL |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.043 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.043 BRL |
BDT | BRL |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.26 |
100 | 4.52 |
250 | 11.3 |
500 | 22.6 |
1000 | 45.21 |
BRL | BDT |
1 | 22.11 |
5 | 110.59 |
10 | 221.18 |
20 | 442.36 |
50 | 1105.91 |
100 | 2211.83 |
250 | 5529.59 |
500 | 11059.19 |
1000 | 22118.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.