Tỷ lệ | BDT | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BDT | 0.0 BDT | 0.014 AZN |
1% | 1 BDT | 0.010 BDT | 0.014 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BDT | 0.020 BDT | 0.014 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BDT | 0.030 BDT | 0.014 AZN |
4% | 1 BDT | 0.040 BDT | 0.014 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BDT | 0.050 BDT | 0.014 AZN |
BDT | AZN |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.2 |
1000 | 14.41 |
AZN | BDT |
1 | 69.38 |
5 | 346.91 |
10 | 693.82 |
20 | 1387.64 |
50 | 3469.1 |
100 | 6938.21 |
250 | 17345.53 |
500 | 34691.07 |
1000 | 69382.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BDT ( Taka Bangladesh ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.