Tỷ lệ | BAM | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BAM | 0.0 BAM | 0.00024 XAU |
1% | 1 BAM | 0.010 BAM | 0.00024 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BAM | 0.020 BAM | 0.00024 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BAM | 0.030 BAM | 0.00023 XAU |
4% | 1 BAM | 0.040 BAM | 0.00023 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BAM | 0.050 BAM | 0.00023 XAU |
BAM | XAU |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0048 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.060 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
XAU | BAM |
1 | 4146.77 |
5 | 20733.89 |
10 | 41467.79 |
20 | 82935.59 |
50 | 207338.99 |
100 | 414677.98 |
250 | 1036694.95 |
500 | 2073389.9 |
1000 | 4146779.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.