Tỷ lệ | AUD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AUD | 0.0 AUD | 0.0000095 BTC |
1% | 1 AUD | 0.010 AUD | 0.0000094 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AUD | 0.020 AUD | 0.0000093 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AUD | 0.030 AUD | 0.0000092 BTC |
4% | 1 AUD | 0.040 AUD | 0.0000091 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AUD | 0.050 AUD | 0.0000090 BTC |
AUD | BTC |
1 | 0.0000095 |
5 | 0.000047 |
10 | 0.000095 |
20 | 0.00019 |
50 | 0.00047 |
100 | 0.00095 |
250 | 0.0024 |
500 | 0.0047 |
1000 | 0.0095 |
BTC | AUD |
1 | 105384.16 |
5 | 526920.83 |
10 | 1053841.66 |
20 | 2107683.32 |
50 | 5269208.3 |
100 | 10538416.61 |
250 | 26346041.53 |
500 | 52692083.07 |
1000 | 105384166.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AUD ( Đô la Australia ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.