Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.036 TRY |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.035 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.035 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.035 TRY |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.034 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.034 TRY |
ARS | TRY |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.95 |
500 | 17.9 |
1000 | 35.8 |
TRY | ARS |
1 | 27.92 |
5 | 139.64 |
10 | 279.29 |
20 | 558.58 |
50 | 1396.46 |
100 | 2792.93 |
250 | 6982.34 |
500 | 13964.69 |
1000 | 27929.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.