Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0015 SGD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0015 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0015 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0014 SGD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0014 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0014 SGD |
ARS | SGD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.49 |
SGD | ARS |
1 | 669.54 |
5 | 3347.7 |
10 | 6695.4 |
20 | 13390.81 |
50 | 33477.02 |
100 | 66954.05 |
250 | 167385.13 |
500 | 334770.26 |
1000 | 669540.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.