Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.041 NIO |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.041 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.040 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.040 NIO |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.039 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.039 NIO |
ARS | NIO |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.04 |
100 | 4.09 |
250 | 10.24 |
500 | 20.48 |
1000 | 40.96 |
NIO | ARS |
1 | 24.41 |
5 | 122.05 |
10 | 244.1 |
20 | 488.2 |
50 | 1220.5 |
100 | 2441 |
250 | 6102.5 |
500 | 12205.01 |
1000 | 24410.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.