Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.075 GMD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.074 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.073 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.073 GMD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.072 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.071 GMD |
ARS | GMD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.74 |
100 | 7.49 |
250 | 18.73 |
500 | 37.46 |
1000 | 74.93 |
GMD | ARS |
1 | 13.34 |
5 | 66.72 |
10 | 133.44 |
20 | 266.88 |
50 | 667.22 |
100 | 1334.44 |
250 | 3336.1 |
500 | 6672.2 |
1000 | 13344.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.