Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00087 GBP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00086 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00085 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00084 GBP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00084 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00083 GBP |
ARS | GBP |
1 | 0.00087 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0087 |
20 | 0.017 |
50 | 0.044 |
100 | 0.087 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.87 |
GBP | ARS |
1 | 1148.65 |
5 | 5743.27 |
10 | 11486.55 |
20 | 22973.1 |
50 | 57432.77 |
100 | 114865.54 |
250 | 287163.87 |
500 | 574327.74 |
1000 | 1148655.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.