Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0076 DKK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0076 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0075 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0074 DKK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0073 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0073 DKK |
ARS | DKK |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.91 |
500 | 3.82 |
1000 | 7.64 |
DKK | ARS |
1 | 130.84 |
5 | 654.24 |
10 | 1308.49 |
20 | 2616.98 |
50 | 6542.46 |
100 | 13084.93 |
250 | 32712.33 |
500 | 65424.66 |
1000 | 130849.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.