Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.029 CUP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.029 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.029 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.028 CUP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.028 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.028 CUP |
ARS | CUP |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.46 |
100 | 2.93 |
250 | 7.32 |
500 | 14.65 |
1000 | 29.3 |
CUP | ARS |
1 | 34.12 |
5 | 170.64 |
10 | 341.28 |
20 | 682.57 |
50 | 1706.44 |
100 | 3412.89 |
250 | 8532.24 |
500 | 17064.49 |
1000 | 34128.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.