Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0036 BYN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0036 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0036 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0035 BYN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0035 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0035 BYN |
ARS | BYN |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.82 |
1000 | 3.64 |
BYN | ARS |
1 | 274.59 |
5 | 1372.97 |
10 | 2745.94 |
20 | 5491.89 |
50 | 13729.74 |
100 | 27459.48 |
250 | 68648.71 |
500 | 137297.43 |
1000 | 274594.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.