Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.078 AFN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.077 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.077 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.076 AFN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.075 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.074 AFN |
ARS | AFN |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.91 |
100 | 7.82 |
250 | 19.56 |
500 | 39.13 |
1000 | 78.26 |
AFN | ARS |
1 | 12.77 |
5 | 63.88 |
10 | 127.77 |
20 | 255.54 |
50 | 638.86 |
100 | 1277.72 |
250 | 3194.31 |
500 | 6388.62 |
1000 | 12777.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.