Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.037 SRD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.037 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.036 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.036 SRD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.036 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.035 SRD |
AOA | SRD |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.85 |
100 | 3.7 |
250 | 9.25 |
500 | 18.5 |
1000 | 37.01 |
SRD | AOA |
1 | 27.01 |
5 | 135.07 |
10 | 270.14 |
20 | 540.29 |
50 | 1350.73 |
100 | 2701.47 |
250 | 6753.68 |
500 | 13507.37 |
1000 | 27014.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.