Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0047 PLN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0046 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0046 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0045 PLN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0045 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0044 PLN |
AOA | PLN |
1 | 0.0047 |
5 | 0.023 |
10 | 0.047 |
20 | 0.094 |
50 | 0.23 |
100 | 0.47 |
250 | 1.16 |
500 | 2.33 |
1000 | 4.67 |
PLN | AOA |
1 | 213.75 |
5 | 1068.78 |
10 | 2137.57 |
20 | 4275.15 |
50 | 10687.87 |
100 | 21375.75 |
250 | 53439.37 |
500 | 106878.75 |
1000 | 213757.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.