Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00045 OMR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00045 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00044 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00044 OMR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00043 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00043 OMR |
AOA | OMR |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
OMR | AOA |
1 | 2222.21 |
5 | 11111.07 |
10 | 22222.15 |
20 | 44444.3 |
50 | 111110.76 |
100 | 222221.52 |
250 | 555553.81 |
500 | 1111107.62 |
1000 | 2222215.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.