Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.067 MKD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.066 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.065 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.065 MKD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.064 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.063 MKD |
AOA | MKD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.32 |
100 | 6.65 |
250 | 16.62 |
500 | 33.25 |
1000 | 66.51 |
MKD | AOA |
1 | 15.03 |
5 | 75.17 |
10 | 150.34 |
20 | 300.68 |
50 | 751.71 |
100 | 1503.43 |
250 | 3758.59 |
500 | 7517.19 |
1000 | 15034.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.