Tỷ lệ | AMD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AMD | 0.0 AMD | 0.0046 BGN |
1% | 1 AMD | 0.010 AMD | 0.0046 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AMD | 0.020 AMD | 0.0045 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AMD | 0.030 AMD | 0.0045 BGN |
4% | 1 AMD | 0.040 AMD | 0.0045 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AMD | 0.050 AMD | 0.0044 BGN |
AMD | BGN |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.093 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.31 |
1000 | 4.63 |
BGN | AMD |
1 | 215.54 |
5 | 1077.74 |
10 | 2155.49 |
20 | 4310.99 |
50 | 10777.48 |
100 | 21554.97 |
250 | 53887.43 |
500 | 107774.86 |
1000 | 215549.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AMD ( Dram Armenia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.