Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.0086 JEP |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.0085 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.0084 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.0083 JEP |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.0082 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.0082 JEP |
ALL | JEP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.29 |
1000 | 8.58 |
JEP | ALL |
1 | 116.52 |
5 | 582.63 |
10 | 1165.26 |
20 | 2330.52 |
50 | 5826.3 |
100 | 11652.61 |
250 | 29131.53 |
500 | 58263.07 |
1000 | 116526.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.