Tỷ lệ | ALL | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ALL | 0.0 ALL | 0.084 HKD |
1% | 1 ALL | 0.010 ALL | 0.083 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ALL | 0.020 ALL | 0.083 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ALL | 0.030 ALL | 0.082 HKD |
4% | 1 ALL | 0.040 ALL | 0.081 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ALL | 0.050 ALL | 0.080 HKD |
ALL | HKD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.21 |
100 | 8.42 |
250 | 21.05 |
500 | 42.1 |
1000 | 84.2 |
HKD | ALL |
1 | 11.87 |
5 | 59.37 |
10 | 118.75 |
20 | 237.5 |
50 | 593.77 |
100 | 1187.54 |
250 | 2968.86 |
500 | 5937.72 |
1000 | 11875.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ALL ( Lek Albania ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.