Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.069 LYD |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.068 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.067 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.067 LYD |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.066 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.065 LYD |
AFN | LYD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.19 |
500 | 34.38 |
1000 | 68.76 |
LYD | AFN |
1 | 14.54 |
5 | 72.71 |
10 | 145.43 |
20 | 290.86 |
50 | 727.16 |
100 | 1454.32 |
250 | 3635.8 |
500 | 7271.6 |
1000 | 14543.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.