Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.098 DKK |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.097 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.096 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.095 DKK |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.094 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.093 DKK |
AFN | DKK |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.88 |
100 | 9.76 |
250 | 24.41 |
500 | 48.82 |
1000 | 97.64 |
DKK | AFN |
1 | 10.24 |
5 | 51.2 |
10 | 102.4 |
20 | 204.81 |
50 | 512.04 |
100 | 1024.08 |
250 | 2560.2 |
500 | 5120.4 |
1000 | 10240.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.