Tỷ lệ | AFN | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AFN | 0.0 AFN | 0.076 BRL |
1% | 1 AFN | 0.010 AFN | 0.075 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AFN | 0.020 AFN | 0.074 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AFN | 0.030 AFN | 0.073 BRL |
4% | 1 AFN | 0.040 AFN | 0.072 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AFN | 0.050 AFN | 0.072 BRL |
AFN | BRL |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.77 |
100 | 7.55 |
250 | 18.87 |
500 | 37.75 |
1000 | 75.51 |
BRL | AFN |
1 | 13.24 |
5 | 66.21 |
10 | 132.42 |
20 | 264.85 |
50 | 662.13 |
100 | 1324.26 |
250 | 3310.66 |
500 | 6621.33 |
1000 | 13242.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AFN ( Afghani Afghanistan ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.