Tỷ lệ | AED | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AED | 0.0 AED | 0.0090 CLF |
1% | 1 AED | 0.010 AED | 0.0089 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AED | 0.020 AED | 0.0088 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AED | 0.030 AED | 0.0087 CLF |
4% | 1 AED | 0.040 AED | 0.0087 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AED | 0.050 AED | 0.0086 CLF |
AED | CLF |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.5 |
1000 | 9.01 |
CLF | AED |
1 | 110.89 |
5 | 554.47 |
10 | 1108.94 |
20 | 2217.88 |
50 | 5544.71 |
100 | 11089.43 |
250 | 27723.58 |
500 | 55447.16 |
1000 | 110894.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AED ( Dirham UAE ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.